Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.2)

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung 2020

chinese grammar

Trong bài blog trước, chúng tôi đã nói về Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản và mẫu câu tiếng Trung, như là Câu “Shi”, “You” và câu hỏi (cơ bản) “Ma”.

Học những mẫu câu này sẽ giúp bạn một cách đáng kể khi học tiếng Trung – bằng cách học mô hình, bạn sẽ có thể kết hợp từ vừn mới vào các mẫu câu mà bạn đã học.

Trong bài blog này, chúng tôi sẽ nói về những câu sau:

Ngữ pháp tiếng Trung #6 – Dạng phụ định cơ bản của động từ

Ngữ pháp tiếng Trung #7 – Câu hỏi với câu hỏi từ

Ngữ pháp tiếng Trung #8 – Câu có chữ “ (bǎ)”

Ngữ pháp tiếng Trung #9 – Diễn tả hành động đã trải nghiệm với “过 (Guò)”

Ngữ pháp tiếng Trung #6 – Dạng phủ định cơ bản của động từ

sentence structures in chinese

Trong tiếng Trung, về cơ bản có 2 trạng từ được sử dụng cho phủ định – “bù” (不) và “méi/yǒu” (没/有). Cả 2 từ này đều được đặt trước động từ trong một câu.

Lưu ý rằng “shì” không thể phủ định với “méi/yǒu” và “yǒu” không thể dùng chung với “bù”.

  • “Bù” được sử dụng để thể hiện một hành động phủ định ở thời điểm hiện tại:

我今天不 学 中文. Wǒ jīntiān bù xué zhōngwén.

Hôm nay tôi không học tiếng Trung.

  • “Bù” cũng có thể sử dụng để thể hiện một hành động phủ định trong tương lai:

明年我不去中国. Míngnián wǒ bù qù zhōngguó.

Sang năm tôi sẽ không đi Trung Quốc.

  • Hoặc cho một hành động theo thói quen:

周末我不看书. Zhōumò wǒ bù kànshū.

Tôi không đọc sách vào cuối tuần.

“Méi” được sử dụng để phủ nhận với “yǒu” và nghĩa của nó “không có”.

HÃY NHỚ RẰNG: thể phủ định của “yǒu” là “méi yǒu”, tuyệt đối không phải “bù yǒu”

我没有中国朋友。Wǒ méiyǒu zhòng guó péngyǒu.

Tôi không có bạn người Trung Quốc

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung 2020 - Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.1) Thumbnail

Ngữ pháp Cơ bản và Cấu trúc Câu tiếng Trung 2020 – Hướng dẫn hoàn chỉnh (P.1)

Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản – Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn một số quy tắc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản.

Ngữ pháp tiếng Trung #7 – Câu hỏi với những câu hỏi từ

Điều trước tiên, chúng ta hãy nhìn qua một số từ trong câu hỏi trong tiếng Trung. Nhìn kỹ vào danh sách này, nó sẽ rất hữu ích cho sau này:

  • (shéi) – ai
  • 什么 (shén me) – cái gì
  • 哪里 (nǎ lǐ) – ở đâu
  • 哪个 (nǎ ge) – cái nào
  • 什么时候 (shén me shí hou) – khi nào
  • 为什么 (wèi shén me) – tại sao
  • 怎么 (zěn me) – như thế nào
  • 多少 (duō shǎo) – bao nhiêu
  • (jǐ) – bao nhiêu (bất cứ số nào dưới số 10)

Bây giờ, chúng ta hãy nói về cấu trúc câu hỏi phổ biến nhất được sử dụng với từ câu hỏi nhé.

questions in chinese

Từ câu hỏi được đặt trong mối quan hệ với (ý là, ở vị trí của) một từ mà bạn đang nói về. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến nhất:

  • Từ hỏi + Động từ + (Vị ngữ)

谁教你中文?Shéi jiào nǐ zhōngwén?

Ai dạy bạn tiếng Trung?

什么东西到了? Shénme dōngxī dàole?

Đồ nào được giao tới vậy?

  • Chủ ngữ + Động từ + Từ hỏi

你星期日在沃尔玛买了什么?Nǐ xīngqírì zài wò’ērmǎ mǎile shénme? Bạn đã mua gì ở Walmart vào hôm chủ nhật vậy?

  • Từ hỏi + Chủ ngữ + Động từ + (Vị ngữ)

几个人参加明天的会? Jǐ gè rén cānjiā míngtiān de huì?

Có bao nhiêu người sẽ tham dự cuộc họp vào ngày mai?

  • Chủ ngữ + Động từ + Từ hỏi + Vị ngữ

你昨晚吃了什么?

Nǐ zuó wǎn chīle shénme?

Tối qua bạn đã ăn gì?

Thứ tự từ của câu hỏi với từ hỏi, như bạn có thể thấy, nó giống y chang trong câu của tiếng Trung. Trong khi với tiếng Anh, bạn cũng có thể thấy rõ ràng, loại câu này được hình thành bằng cách thay đổi thứ tự từ của câu.

Và bạn có nhớ bài blog trước của chúng tôi không? Từ “ma” không được sử dụng trong câu hỏi với từ hỏi (bởi vì chính bản thân từ “ma” đã có chức năng tương tự như những từ hỏi rồi).

Ngữ pháp tiếng Trung #8 – Câu với chữ “Bǎ” 把

Câu 把 (bǎ) là một cấu trúc hữu ích để tạo ra các câu dài hơn. Trọng tâm của câu 把 (bǎ) tập trung vào hành động và vị ngữ của nó. Đây thực sự là một mẫu câu phổ biến trong tiếng Trung, nhưng có thể (ít nhất là lúc đầu) cảm thấy hơi kỳ lạ đối với người nói tiếng Anh.

Một câu cơ bản trong tiếng Trung được hình thành với các từ theo thứ tự sau Chủ ngữ + Động từ + Vị ngữ (S + V + O), như trong tiếng Anh:

2-on-1 Chinese Class

Chủ ngữ + [Cụm động từ] +Vị ngữ

Trong câu 把, mọi thứ được thay đổi và cấu trúc nó sẽ như sau:

Chủ ngữ + 把 + Vị ngữ + [Cụm động từ]

Bây giờ bạn có thể nhận thấy là vị ngữ đã bị dời chổ, nó được đặt trước chữ “把” và các thứ tự từ bây giờ là Chủ ngữ + vị ngữ + động từ (S + O + V).

Vậy thì, tại sao sử dụng câu này lại lạ (ít nhất nó lạ đối với người nói tiếng Anh)?

Mặc dù bạn nghĩ bạn sẽ không bao giờ sử dụng câu “把”, nhưng sự thật thì chúng được sử dụng rất thường xuyên. Chúng ta hãy nhìn ví dụ dưới đây nhé:

  • 桌子

shū fàng zài zhuōzi shàng.

Đặt quyển sách lên bàn.

Làm thế nào để bạn nói câu tương tự mà không có chữ ““? Bạn có thể thử cách này:

  • 在 桌子 。- Đặt sách trên bàn.

Fàng shū zài zhuōzi shàng.

10 bí kíp để vượt qua kỳ thi HSK 6 Thumbnail

10 bí kíp để vượt qua kỳ thi HSK 6

Bài viết sau đã được tổng hợp bởi Kathryn Miles – một học sinh Mỹ đã dành cả năm 2017 để học Hán ngữ với LTL. Bạn đã học tiếng Trung với tiến độ thần tốc. Dưới đây là mười…

Vấn đề của câu này chỉ đơn giản là không đúng ngữ pháp trong tiếng Trung. Bây giờ chúng ta hãy nhìn vào một ví dụ khác có sử dụng chữ “把” nhé:

  • 手机 她 的 包 了 。

wǒ de shǒujī fàng zài tā de bāo le.

Cô ấy để điện thoại của tôi trong túi của cô ấy.

grammar in chinese

Trong câu “把”, chúng tôi nhấn mạnh vào vị ngữ và những gì xảy ra với nó. Đây là điều hữu ích cần ghi nhớ nếu bạn không biết khi nào sử dụng cấu trúc câu này.

Một lời khuyên tôi đã đọc và có thể sử dụng như một thiết bị ghi nhớ hữu ích, là kết nối từ 把 với bộ thủ của nó là để ám chỉ bàn tay (扌) , cũng có nghĩa là “nắm bắt”.

Vì vậy, vị ngữ được “nắm bắt”, “điều khiển” theo một cách nào đó. Câu này cũng thường được sử dụng với động từ “để” (放).

Các động từ không được sử dụng được gọi là “động từ thuộc về tâm lý”. như là: 想 (nghĩ về), 喜欢 (thích), 爱 (yêu), vâng vâng.

Ngữ pháp tiếng Trung #9 – Diễn tả hành động đã trải nghiệm với từ “Guò”

Từ “Guò” 过 được sử dụng để diễn tả một hành động đã được trải nghiệm trong quá khứ. Cấu trúc đơn giản được hình thành để bạn chỉ cần đặt nó sau động từ – Chủ ngữ + Động từ + . Nhưng, từ “过” cũng có thể được xem như là vị ngữ.

How to Learn Chinese? Don't STOP Speaking!
Học tiếng Trung như thế nào? Đừng DỪNG Nói!

Ví dụ: 我试过。(Wǒ shìguò. , tôi thử qua rồi).

Cấu trúc câu bình thường với một vị ngữ như sau: Chủ ngữ + Động từ + 过 + Vị ngữ.

Từ “过” này được sử dụng để nói về điều gì đó đã từng xảy ra. Về ngữ pháp đó, thì nó tương tự như “Thì Hiện tại Hoàn thành” trong tiếng Anh vậy đó và cách nó được sử dụng để diễn đạt những kinh nghiệm trong quá khứ.

“Guo” (过) được sử dụng theo cách tương tự trong tiếng Trung.

Ví dụ: 我 也 吃 日本菜。 (Wǒ yě chī guo Rìběn cài., Tôi cũng từng ăn qua đồ Nhật Bản).

你 看 这 个 电影 吗 ? (Nǐ kàn guo zhège diànyǐng ma?; Bạn xem qua bộ phim này chưa?)

我去过加拿大。(Wǒ qùguò Jiā’nádà., Tôi đi qua Canada rồi.)

Giới thiệu về Bảng chữ cái Tiếng Trung Thumbnail

Giới thiệu về Bảng chữ cái Tiếng Trung

Hướng dẫn chi tiết để học “Bảng chữ cái tiếng Trung” Chương 1 – Lịch sử của chữ Hán/Bảng chữ cái tiếng TrungChương 2 – Làm sao để học Bảng chữ cái tiếng Trung?Chương 3 – Lô-gíc của tiếng TrungChương…

Chúng tôi tạo câu phủ định bằng cách sử dụng 没 (méi) và cấu trúc như sau: Chủ ngữ + 没 (méi) + Động từ + 过 + Vị ngữ

Bạn cũng có thể dùng 没有 để nhấn mạnh.

Ví dụ: 我 这 个 词 。 (Wǒ méi xué guo zhège cí., Tôi chưa học qua từ này.)

我们 都 飞机。(Wǒmen dōu méi zuò guo fēijī., Chúng tôi vẫn chưa ngồi qua máy bay.)

我没有喝过你的酒!(Wǒ méiyǒu hēguò nǐ de jiǔ!, Tôi vẫn chưa uống rượu của bạn!)

Đặt câu hỏi với 过 (guò)

Một vài câu ví dụ trên là câu hỏi, nhưng có lẽ nó cũng sẽ bổ ích khi xem thêm một vài cách để đặt câu hỏi với 过 (guò).

Hãy nhìn vào những ví dụ dưới đây và chú ý vào những cách đặt câu hỏi khác nhau:

你有没有去过中国?(Nǐ yǒu méiyǒu qùguò Zhōngguó?) Bạn có đi qua Trung Quốc chưa?

你吃过饭了吗?(Nǐ chīguò fànle ma?) Bạn ăn cơm chưa?

你喝过白酒没有? (Nǐ hēguò báijiǔ méiyǒu?) Bạn uống qua rượu trắng chưa?

过 (guò) với 从来没有 (cónglái méiyǒu) – Chưa từng có

过 (guò) được dùng để nói về một trải nghiệm trong quá khứ nên nó thể được kết hợp với 从来没有 (cónglái méiyǒu) để diễn tả một thứ chưa từng xảy ra.

Cấu trúc: Chủ ngữ +从来没有 + Động từ + Vị ngữ

Ví dụ: 我从来没有吃过这么多饭!(Wǒ cónglái méiyǒu chīguò zhème duō fàn! – Từ trước tới nay tôi chưa từng ăn nhiều cơm như vậy!

Chúng ta hãy tóm tắt lại nhé. Trong bài viết này, chúng tôi tiếp tục nói về những mẫu câu đơn giản trong tiếng Trung:

  • Dạng phủ định cơ bản của động từ
  • Câu hỏi với từ hỏi
  • Câu với chữ “Bǎ” 把
  • Diễn đạt hành động đã trải nghiệm với “Guò” 过

Hy vọng bài viết này sẽ hữu ích với bạn và hãy cho chúng tôi biết nếu bạn muốn nhiều chủ đề khác hơn. Và đừng bỏ lỡ bài viết Ngữ pháp tiếng Trung P.1 của chúng tôi nhé.

Đánh giá iQiyi (2020): Netflix của Trung Quốc với Netflix thực tế Thumbnail

Đánh giá iQiyi (2020): Netflix của Trung Quốc với Netflix thực tế

Đánh giá iQiyi – Netflix của Trung Quốc với Netflix thực tế: Ai là người nắm giữ vương miện? Bạn biết cách tốt nhất để học một ngôn ngữ là gì không? Đó chính là đắm mình hoàn toàn vào…

Muốn tìm hiểu thêm về LTL?

Nếu bạn muốn nhận được những tin tức mới nhất từ Trường Hán Ngữ LTL, tại sao không gia nhập danh sách nhận email từ chúng tôi nhỉ?

Chúng tôi sẽ gửi cho bạn rất nhiều thông tin hữu ích về việc học tiếng Trung, những ứng dụng học ngôn ngữ có ích và cập nhật về mọi thứ đang diễn ra ở các trường LTL của chúng tôi!

Đăng ký bên dưới và trở thành một phần của cộng đồng đang lớn mạnh của chúng tôi nhé!

.

Leave a Reply

You will get a reply from us
Your email address will not be published. Name and Email are required.